Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
消費者態度指数 しょうひしゃたいどしすう
chỉ số niềm tin người tiêu dùng
消費者物価指数 しょうひしゃぶっかしすう
Chỉ số giá tiêu dùng.
消費関数 しょうひかんすう
hàm tiêu dùng
予測 よそく
sự báo trước; sự ước lượng.
生計費指数 せいけいひしすう
giá chỉ số sinh hoạt
消費 しょうひ
sự tiêu dùng; tiêu thụ
費消 ひしょう
phí