Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 消費者教育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
教育費 きょういくひ
chi phí cho giáo dục
消費者 しょうひしゃ
người tiêu dùng; người tiêu thụ.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教育者 きょういくしゃ
nhà giáo, nhà nghiên cứu, nhà giáo dục học
消費者コンフィデンス しょーひしゃコンフィデンス
niềm tin người tiêu dùng
消費者側 しょうひしゃがわ
những khách hàng đứng bên
患者教育 かんじゃきょういく
giáo dục bệnh nhân