Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消費者需要
しょうひしゃじゅよう
khách hàng yêu cầu
需要者 じゅようしゃ
người tiêu dùng
消費者 しょうひしゃ
người tiêu dùng; người tiêu thụ.
需要 じゅよう
nhu cầu; vật nhu yếu.
消費者コンフィデンス しょーひしゃコンフィデンス
niềm tin người tiêu dùng
消費者側 しょうひしゃがわ
những khách hàng đứng bên
需用費 じゅようひ
phí tiêu hao vật tư (khi tính toán chi phí dự án)
消費者主権 しょうひしゃしゅけん
quyền tối thượng của người tiêu dùng
末端消費者 まったんしょうひしゃ
người tiêu dùng cuối
Đăng nhập để xem giải thích