Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
涙型 なみだがた
hình giọt nước
涙道 るいどう
tuyến lệ
熱涙 ねつるい
Giọt nước mắt nóng hổi.