Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
液体酸素 えきたいさんそ
oxy lỏng
液体薬剤 えきたいやくざい
giải pháp dược phẩm
液体窒素 えきたいちっそ
nitơ lỏng
爆薬 ばくやく
thuốc gây nổ; chất gây nổ
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬液 やくえき
y học chất lỏng
爆薬庫 ばくやくこ
kho chứa đạn dược