Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血液量 けつえきりょう
thể tích máu
液量計 えきりょうけい
chất lỏng đo
血液量測定 けつえきりょうそくてい
xác định thể tích máu
循環血液量減少 じゅんかんけつえきりょうげんしょう
giảm thể tích máu tuần hoàn
実験研究用液量計 じっけんけんきゅうようえきりょうけい
ly đong thực nghiệm
液 えき
dịch thể; dung dịch; dịch
液液抽出 えきえきちゅうしゅつ
chiết xuất chất lỏng ra khỏi chất lỏng
量 りょう
khối lượng