涼亭
りょうてい「LƯƠNG ĐÌNH」
☆ Danh từ
Pavilion in a garden (used to keep cool), gazebo

涼亭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 涼亭
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
亭 てい ちん
gian hàng
涼 りょう
Tên nước của Trung Quốc (Một thuật ngữ chung cho năm quốc gia của năm quốc gia: Tiền Lương, Hậu Lương, Nam Lương, Bắc Lương, Tây Lương)
亭午 ていご
Buổi trưa.
旗亭 きてい
quán ăn; nhà trọ
旅亭 りょてい たびてい
khách sạn nhỏ; nhà trọ
料亭 りょうてい
nhà hàng (kiểu Nhật).
池亭 ちてい
nhà nghỉ chân cạnh bờ hồ