Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
淀川 よどがわ
sông Yodo
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
国鉄 こくてつ
đường sắt nhà nước; đường sắt quốc gia.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt