Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鎮静 ちんせい
sự trấn tĩnh
鎮静化 ちんせいか
bình tĩnh, dịu xuống
鎮静薬 ちんせーやく
thuốc an thần
鎮静剤 ちんせいざい
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
意識下鎮静法 いしきかちんせーほー
an thần tỉnh
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp