Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深さ (環論)
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
可換環論 かかんかんろん
đại số giao hoán
循環論法 じゅんかんろんぽう
vòng tròn suy luận
環境理論 かんきょうりろん
lý thuyết sinh thái
深さ ふかさ
bề sâu
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
穴深さ あなふかさ
độ sâu của lỗ