Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
深く愛する ふかくあいする
yêu dấu
深緋 ふかひ
đỏ đậm
溝深 みぞふか
Độ sâu rãnh
深青 ふかあお
xanh đậm
深鉢 ふかばち
chậu hoa đất sét
海深 かいしん
chiều sâu của biển; độ sâu của biển