Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深緑 しんりょく ふかみどり
Màu xanh lục sẫm
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
緑地 りょくち
vùng đất xanh.
深緑色 ふかみどりいろ
Màu xanh lục sẫm.
緑地帯 りょくちたい
khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.