Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深向院
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.