深味
ふかみ「THÂM VỊ」
Chiều sâu; sâu

深味 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深味
意味深 いみしん いみぶか
bí hiểm, đầy ngụ ý
意味深い いみぶかい
ý nghĩa sâu sắc
興味深い きょうみぶかい
rất thích thú; rất hứng thú; rất quan tâm; hết sức thích thích; hết sức hứng thú; hết sức quan tâm; rất thích
意味深長 いみしんちょう
ý nghĩa sâu sắc (thường được che giấu); nghĩa sâu xa; nghĩa bóng; đầy ý nghĩa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
味 み あじ
gia vị
深緋 ふかひ
đỏ đậm