Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深尾成質
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
深成岩 しんせいがん
plutonic đu đưa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
エナメル質形成 エナメルしつけいせい
sự hình thành men răng
セメント質形成 セメントしつけいせい
sự hình thành cementum
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
象牙質形成 ぞうげしつけいせい
sự tạo ngà răng