山深い
やまぶかい「SAN THÂM」
☆ Adj-i
Sâu trong núi

山深い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山深い
深山 みやま しんざん ふかやま
thâm sơn.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
深山烏 みやまがらす ミヤマガラス ふかやまからす
con quạ
深山樒 みやましきみ ミヤマシキミ
Skimmia japonica (một loài thực vật có hoa trong họ Cửu lý hương)
深山桜 みやまざくら ふかやまさくら
màu anh đào núi bắt phải nấp trên cây
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深山独活 みやまうど ミヤマウド
Aralia glabra (một loài thực vật có hoa trong Họ Cuồng)