Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深川麻衣
麻衣 あさごろも まい
Áo may bằng vải lanh.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
深川飯 ふかがわめし
fukagawa-meshi, rice cooked with clams
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.