Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水深 すいしん
mực nước, độ sâu của nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深層水 しんそうすい
tầng nước sâu
水深計 すいしんけい
đồng hồ đo độ sâu của nước
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ