Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深沢索一
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
深さ優先探索 ふかさゆうせんたんさく
tìm kiếm theo chiều sâu
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
九浅一深 きゅうせんいっしん
(kỹ thuật tình dục) 9 lần nông chỉ 1 lần sâu
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
索 さく
sợi dây.