Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
津津 しんしん
như brimful
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
津 つ
harbour, harbor, port
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
村 むら
làng
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori