Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深澤しほ
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
春深し はるふかし
peak of spring, height of spring
秋深し あきふかし
deep autumn (when the autumn has reached its climax)
người đang tập sự (y tá, y sĩ...), phạm nhân được tạm tha có theo dõi
深蒸し茶 ふかむしちゃ
trà xanh hấp sâu