Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
深田 ふかだ ふけだ ふけた
muddy rice field
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
愛情深い あいじょうぶかい あいじょうふかい
tình cảm sâu sắc
深い愛情 ふかいあいじょう
Tình yêu sâu đậm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深く愛する ふかくあいする
yêu dấu
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)