Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深町秋生
深秋 しんしゅう
deep autumn (when the autumn has reached its climax)
秋深し あきふかし
deep autumn (when the autumn has reached its climax)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.