Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秋深し あきふかし
deep autumn (when the autumn has reached its climax)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
秋 あき
mùa thu
秋茜 あきあかね アキアカネ
chuồn chuồn đỏ
秋大 しゅうだい
Trường đại học Akita
秋寒 あきさむ
tiết trời se lạnh vào mùa thu
秋鯖 あきさば
cá thu đánh bắt vào mùa thu