Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
紫 むらさき
màu tím
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
蔓紫 つるむらさき ツルムラサキ
rau mồng tơi
紫貝 むらさきがい ムラサキガイ
trai Địa Trung Hải
浅紫 あさむらさき
màu tím nhạt
貝紫 かいむらさき
tím Tyrian
青紫 あおむらさき
xanh tím