Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
深入り ふかいり
đi sâu vào trong
深絞り ふかしぼり
deep drawing (metalworking)
深焙り ふかあぶり
dark roast (coffee)
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
深淵な しんえんな
uyên thâm.