深入り
ふかいり「THÂM NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi sâu vào trong

Bảng chia động từ của 深入り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 深入りする/ふかいりする |
Quá khứ (た) | 深入りした |
Phủ định (未然) | 深入りしない |
Lịch sự (丁寧) | 深入りします |
te (て) | 深入りして |
Khả năng (可能) | 深入りできる |
Thụ động (受身) | 深入りされる |
Sai khiến (使役) | 深入りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 深入りすられる |
Điều kiện (条件) | 深入りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 深入りしろ |
Ý chí (意向) | 深入りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 深入りするな |
深入り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深入り
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy