深絞り
ふかしぼり「THÂM GIẢO」
Ép sâu
Siết chặt
☆ Danh từ
Deep drawing (metalworking)

深絞り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深絞り
深絞り性 ふかしぼりせー
khả năng kéo
深絞り加工 ふかしぼりかこー
sự thúc sâu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
絞り しぼり
khẩu độ (camera)
絞りビード しぼりビード
gờ tròn gia công dập (dùng để kiểm soát biến dạng kim loại tấm)
お絞り おしぼり
khăn bông ướt để lau tay ở bàn ăn trong nhà hàng
御絞り おしぼり
một nóng, làm ẩm ướt khăn lau bàn tay
絞り汁 しぼりじる
nước ép, nước vắt