Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深見泰三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
深見草 ふかみぐさ ふかみくさ フカミグサ フカミクサ
tree peony (Paeonia suffruticosa)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
泰 たい タイ
Thailand
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
日泰 にったい
Nhật Bản và Thái Lan