深遠
しんえん「THÂM VIỄN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sâu sắc; uyên thâm; không thể hiểu được
深遠
な
理論
をやさしい
言葉
で
表
す
Dùng lời lẽ bình thường để biểu đạt ý sâu sắc

Từ đồng nghĩa của 深遠
adjective
深遠 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 深遠
深遠
しんえん
sâu sắc
しんえん(ちしきの)
深遠 (知識の)
uyên bác.