Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深野池
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình