深間
ふかま「THÂM GIAN」
☆ Danh từ
Nơi rất sâu; khe núi sâu; vực sâu; sự thân tình; mối thâm tình

深間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深間
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
間間 まま
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
深緋 ふかひ
đỏ đậm
溝深 みぞふか
Độ sâu rãnh