Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深淵 しんえん
vực sâu, vực thẳm, biển thẳm, lòng trái đất; địa ngục
深淵な しんえんな
uyên thâm.
臨む のぞむ
hướng tới, tiến đến
戦場に臨む せんじょうにのぞむ
lâm trận.
法廷に臨む ほうていにのぞむ
ra tòa
会合に臨む かいごうにのぞむ
để (thì) hiện diện ở một cuộc gặp
如何に いかに
biết bao
淵 ふち
Bể nước sâu; vực thẳm