Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立場に立つ たちばにたつ
đứng trên lập trường
淵 ふち
Bể nước sâu; vực thẳm
トイレに立つ トイレにたつ
đi vệ sinh
先に立つ さきにたつ
dẫn dắt, chủ động
間に立つ あいだにたつ
can thiệp
用に立つ ようにたつ
được sử dụng
役に立つ やくにたつ
có tác dụng; có ích
世に立つ よにたつ
để trở thành nổi tiếng