混む
こむ「HỖN」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Đông đúc

Từ trái nghĩa của 混む
Bảng chia động từ của 混む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 混む/こむむ |
Quá khứ (た) | 混んだ |
Phủ định (未然) | 混まない |
Lịch sự (丁寧) | 混みます |
te (て) | 混んで |
Khả năng (可能) | 混める |
Thụ động (受身) | 混まれる |
Sai khiến (使役) | 混ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 混む |
Điều kiện (条件) | 混めば |
Mệnh lệnh (命令) | 混め |
Ý chí (意向) | 混もう |
Cấm chỉ(禁止) | 混むな |
混む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 混む
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
混ぜ込む まぜこむ
trộn lẫn
混炭 こんたん
than hỗn hợp
麻混 あさこん まこん あさこん、まこん
vải Hemp (một trong những loại vải cao cấp có nguồn gốc từ nhiên nhiên, được làm từ thân cây gai dầu hay còn gọi là cây sativa Cannabis)
混然 こんぜん
hòa trộn, trộn lẫn
混ず まず
pha trộn
混淆 こんこう
sự trộn lẫn, sự lẫn lộn
混戦 こんせん
hỗn chiến.