混入
こんにゅう「HỖN NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lẫn vào, trộn vào

Bảng chia động từ của 混入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 混入する/こんにゅうする |
Quá khứ (た) | 混入した |
Phủ định (未然) | 混入しない |
Lịch sự (丁寧) | 混入します |
te (て) | 混入して |
Khả năng (可能) | 混入できる |
Thụ động (受身) | 混入される |
Sai khiến (使役) | 混入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 混入すられる |
Điều kiện (条件) | 混入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 混入しろ |
Ý chí (意向) | 混入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 混入するな |
混入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 混入
混入物 こんにゅうぶつ
phản đối rằng mà (thì) pha trộn bên trong
DNA混入 DNAこんにゅー
DNA Contamina-tion
混入する こんにゅうする
xen kẽ.
異物混入 い ぶつ こん にゅう
Ô nhiễm
液肥混入器 えきひこんにゅうき
máy trộn phân bón lỏng
液肥混入器/フィルター/補修部品 えきひこんにゅううつわ/フィルター/ほしゅうぶひん
máy trộn phân bón lỏng/ bộ lọc/ bộ phận sửa chữa
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion