DNA混入
DNAこんにゅー
DNA Contamina-tion
DNA混入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới DNA混入
混入 こんにゅう
lẫn vào, trộn vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
混入物 こんにゅうぶつ
phản đối rằng mà (thì) pha trộn bên trong
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
混入する こんにゅうする
xen kẽ.
異物混入 い ぶつ こん にゅう
Ô nhiễm