混合関税
こんごうかんぜい「HỖN HỢP QUAN THUẾ」
Chuyên chở hỗn hợp.

混合関税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 混合関税
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
混合税 こんごうぜい
tạp thuế.
税関 ぜいかん
hải quan
関税 かんぜい
thuế đoan
混合 こんごう
hỗn hợp
税関局 ぜいかんきょく
cục hải quan.