混同する
こんどう「HỖN ĐỒNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lẫn lộn; nhầm lẫn
私
をあの
無責任
な
男
と
混同
しないでください。
Xin đừng có lẫn lộn tôi với gã đàn ông vô trách nhiệm đó.
君
は
二
つの
全
く
違
うものを
混同
している。
Cậu đã lẫn lộn hai vật hoàn toàn khác nhau.
公私
を
混同
してはいけない。
Không được lẫn lộn giữa công và tư. .

Bảng chia động từ của 混同する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 混同する/こんどうする |
Quá khứ (た) | 混同した |
Phủ định (未然) | 混同しない |
Lịch sự (丁寧) | 混同します |
te (て) | 混同して |
Khả năng (可能) | 混同できる |
Thụ động (受身) | 混同される |
Sai khiến (使役) | 混同させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 混同すられる |
Điều kiện (条件) | 混同すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 混同しろ |
Ý chí (意向) | 混同しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 混同するな |