Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 混同秘策
秘策 ひさく
kế hoạch bí mật.
ナイショ 秘密
Bí mật
混同 こんどう
sự lẫn lộn; sự nhầm lẫn.
政策秘書 せいさくひしょ
thư ký chính sách
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
公私混同 こうしこんどう
xen kẽ chính sách công với lợi ích riêng, trộn lẫn chính thức với công việc cá nhân