Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 混和材
混和 こんわ
Thứ pha trộn, vật hỗn hợp
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
混和性 こんわせい
tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp
混和物 こんわぶつ
tạp chất.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
混和する こんわする
xới.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.