Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 混成汎関数
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
汎関数 はんかんすう ひろしかんすう
phiếm hàm (vật lý)
合成関数 ごーせーかんすー
hàm hợp
混成 こんせい
trộn lẫn
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
混成酒 こんせいしゅ
rượu cồn kết hợp với đường , những đồ gia vị, quả vân vân.
混成品 こんせいひん
hàng hóa phức