Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
汎関数 はんかんすう ひろしかんすう
phiếm hàm (vật lý)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
合成関数 ごーせーかんすー
hàm hợp
混成 こんせい
trộn lẫn
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.