Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 混混
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
混炭 こんたん
than hỗn hợp
麻混 あさこん まこん あさこん、まこん
vải Hemp (một trong những loại vải cao cấp có nguồn gốc từ nhiên nhiên, được làm từ thân cây gai dầu hay còn gọi là cây sativa Cannabis)
混然 こんぜん
hòa trộn, trộn lẫn
混ず まず
pha trộn
混淆 こんこう
sự trộn lẫn, sự lẫn lộn
混戦 こんせん
hỗn chiến.
混濁 こんだく
sự khuấy đục; sự làm đục.