混血
こんけつ「HỖN HUYẾT」
Lai
Lai căng
Loạn luân
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Máu lai
彼
は
混血
だ。
Anh ta là con lai. .

Từ trái nghĩa của 混血
Bảng chia động từ của 混血
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 混血する/こんけつする |
Quá khứ (た) | 混血した |
Phủ định (未然) | 混血しない |
Lịch sự (丁寧) | 混血します |
te (て) | 混血して |
Khả năng (可能) | 混血できる |
Thụ động (受身) | 混血される |
Sai khiến (使役) | 混血させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 混血すられる |
Điều kiện (条件) | 混血すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 混血しろ |
Ý chí (意向) | 混血しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 混血するな |
混血 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 混血
混血児 こんけつじ
trẻ lai
混血人 こんけつじん
person of mixed race, mestizo
混血の人 こんけつのひと
người lai.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
混炭 こんたん
than hỗn hợp
麻混 あさこん まこん あさこん、まこん
vải Hemp (một trong những loại vải cao cấp có nguồn gốc từ nhiên nhiên, được làm từ thân cây gai dầu hay còn gọi là cây sativa Cannabis)
混然 こんぜん
hòa trộn, trộn lẫn
混ず まず
pha trộn