添う
そう「THIÊM」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Đi cùng; theo
Kết hôn
僕
の
一存
でどうにかなるのなら,
彼
らを
添
わせてやりたいのだが.
Nếu tôi được quyết định, tôi đã đồng ý cho chúng kết hôn với nhau. .

Từ đồng nghĩa của 添う
verb
Bảng chia động từ của 添う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 添う/そうう |
Quá khứ (た) | 添った |
Phủ định (未然) | 添わない |
Lịch sự (丁寧) | 添います |
te (て) | 添って |
Khả năng (可能) | 添える |
Thụ động (受身) | 添われる |
Sai khiến (使役) | 添わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 添う |
Điều kiện (条件) | 添えば |
Mệnh lệnh (命令) | 添え |
Ý chí (意向) | 添おう |
Cấm chỉ(禁止) | 添うな |
添わせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 添わせる
添う
そう
đi cùng
添わせる
そわせる
đồng hành, đính kèm
Các từ liên quan tới 添わせる
付き添う つきそう
đi cùng, hộ tống, đưa đón
趣が添う おもむきがそう
Thêm sở thích
連れ添う つれそう
người đàn ông và vợ; được kết hôn
寄り添う よりそう
xích lại gần nhau hơn, âu yếm gần nhau
要求に添う ようきゅうにそう
đáp ứng yêu cầu
人の要求に添う ひとのようきゅうにそう
đáp ứng, thỏa mãn yêu cầu của một người
婚礼の付き添う人 こんれいのつきそうじん
bạn lang.
人には添うて見よ馬には乗って見よ ひとにはそうてみようまにはのってみよ
&nbsp;trong chăn mới biết chăn có rận,đứng trong phương diện người khác để suy nghĩ<br>