趣が添う
おもむきがそう「THÚ THIÊM」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Thêm sở thích

Bảng chia động từ của 趣が添う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 趣が添う/おもむきがそうう |
Quá khứ (た) | 趣が添った |
Phủ định (未然) | 趣が添わない |
Lịch sự (丁寧) | 趣が添います |
te (て) | 趣が添って |
Khả năng (可能) | 趣が添える |
Thụ động (受身) | 趣が添われる |
Sai khiến (使役) | 趣が添わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 趣が添う |
Điều kiện (条件) | 趣が添えば |
Mệnh lệnh (命令) | 趣が添え |
Ý chí (意向) | 趣が添おう |
Cấm chỉ(禁止) | 趣が添うな |
趣が添う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 趣が添う
趣 おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác; ấn tượng
添う そう
đi cùng; theo
別趣 べっしゅ べつおもむき
sự quan tâm sâu sắc; thú vui riêng
趣き おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác
趣好 しゅこう おもむきよしみ
tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích
帰趣 きしゅ きおもむき
phương hướng; chiều hướng
趣向 しゅこう
chí hướng; ý hướng.
雅趣 がしゅ
tính thanh lịch; tính tao nhã; tính lịch sự; sự thanh lịch; sự tao nhã; sự lịch sự; thanh lịch; tao nhã; lịch sự