Các từ liên quan tới 清作の妻 (1965年の映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
映画作家 えいがさっか
nhà làm phim
悪妻は百年の不作 あくさいはひゃくねんのふさく
vợ xấu chồng trăm năm lận đận (người đàn ông có một người vợ không tốt được ví như một bất hạnh suốt đời.)
映画の切符 えいがのきっぷ
vé xi-nê.