Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清円院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
円 えん まる
tròn.
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing
清清しい すがすがしい
làm tươi; sự làm mới lại
開院 かいいん
khai mạc kỳ họp quốc hội; khai trương bệnh viện