Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清原雄風
雄風 ゆうふう
cơn gió dễ chịu thổi mạnh
清風 せいふう
cơn gió mát; không khí trong lành
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原風景 げんふうけい
indelible scene of one's childhood, earliest remembered scene
清風明月 せいふうめいげつ
(đêm) gió mát trăng thanh
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
雄 お おす オス
đực.