Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清宮百代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
百年河清 ひゃくねんかせい
chờ đợi một sự kiện không thể xảy ra trong vô vọng
三百代言 さんびゃくだいげん さんひゃくだいげん
thầy cãi hạng xoàng, luật sư hạng xoàng; sự ngụy biện; người ngụy biện
千九百年代 せんきゅうひゃくねんだい
những năm 1900
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
百 ひゃく もも
một trăm